BẢNG TIÊU CHUẨN HÀNG RÀO LƯỚI THÉP HÀN CHẤN GẬP ĐẦU
Vật liệu thép tròn SS400, CT3, được làm sạch bề mặt, mạ nhúng nóng, mạ điện phân hoặc sơn tĩnh điện theo yêu cầu.
|
TIÊU CHUẨN LƯỚI THÉP DÙNG TRONG HÀNG RÀO LƯỚI THÉP
Hàng rào lưới thép được sản xuất từ sợi thép tròn hoặc thép vằn vật liệu CT3 hoặc SS400 qua công đoạn bóc rỉ để làm sạch bề mặt, sau đó được hàn trên dây chuyền công nghệ tự động theo các kích thước mắt lưới định sẵn, theo TC XDVN 9391:2012, sau đó chuyển sang công đoạn phủ bảo vệ bề mặt: Mạ điện phân, mạ nhúng nóng, hoặc sơn tĩnh điện
1- Quy cách mắt lưới : Đáp ứng tiêu chuẩn TCXDVN 9391:2012 (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam)
2- Kích thước : Chiều cao lớn nhất : 2000mm
Chiều dài lớn nhất : 3500mm
3- Đường kính dây: ɸ3 (mm) – ɸ6 (mm)
4- Vật liệu : Thép CT3 hoặc SS400
5- Hình ảnh minh họa
BẢNG TIÊU CHUẨN HÀNG RÀO LƯỚI THÉP HÀN CHẤN SÓNG
Vật liệu thép tròn SS400, CT3, được làm sạch bề mặt, mạ nhúng nóng, mạ điện phân hoặc sơn tĩnh điện theo yêu cầu.
|
TIÊU CHUẨN LƯỚI THÉP DÙNG TRONG HÀNG RÀO LƯỚI THÉP
Hàng rào lưới thép được sản xuất từ sợi thép tròn hoặc thép vằn vật liệu CT3 hoặc SS400 qua công đoạn bóc rỉ để làm sạch bề mặt, sau đó được hàn trên dây chuyền công nghệ tự động theo các kích thước mắt lưới định sẵn, theo TC XDVN 9391:2012, sau đó chuyển sang công đoạn phủ bảo vệ bề mặt: Mạ điện phân, mạ nhúng nóng, hoặc sơn tĩnh điện
1- Quy cách mắt lưới : Đáp ứng tiêu chuẩn TCXDVN 9391:2012 (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam)
2- Kích thước : Chiều cao lớn nhất : 2300mm
Chiều dài lớn nhất : 3500mm
3- Đường kính dây: ɸ3 (mm) – ɸ10 (mm)
4- Vật liệu : Thép CT3 hoặc SS400
5- Hình ảnh minh họa
BẢNG TIÊU CHUẨN KHỐI LƯỢNG LƯỚI THÉP HÀN
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH DÂY (mm) | KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN (mm) | MẮT LƯỚI (mm) | KHỐI LƯỢNG (kg/m2) |
LƯỚI THÉP HÀN | 3 | 1000×2000 | 25×50 | 4.52 |
3 | 1000×2000 | 50×50 | 2.30 | |
3 | 1000×2000 | 100×100 | 1.19 | |
4 | 1000×2000 | 50×50 | 4.14 | |
4 | 1000×2000 | 100×100 | 2.07 | |
4 | 1000×2000 | 200×200 | 0.99 | |
5 | 1000×2000 | 50×50 | 6.39 | |
5 | 1000×2000 | 100×100 | 3.2 | |
5 | 1000×2000 | 200×200 | 1.6 | |
6 | 1000×2000 | 50×50 | 9.21 | |
6 | 1000×2000 | 100×100 | 4.4 | |
6 | 1000×2000 | 200×200 | 2.2 | |
8 | 1000×2000 | 100×100 | 7.8 | |
8 | 1000×2000 | 150×150 | 5.85 | |
8 | 1000×2000 | 200×200 | 3.9 | |
10 | 1000×2000 | 100×100 | 12.32 | |
10 | 1000×2000 | 150×150 | 11.06 | |
10 | 1000×2000 | 200×200 | 6.16 | |
12 | 1000×2000 | 150×150 | 10.2 | |
12 | 1000×2000 | 200×200 | 8.87 |